Thăm dò ý kiến
STT | Họ và tên | Văn bằng chuyên môn | Phạm vi hành nghề | Số Chứng chỉ hành nghề | Thời gian làm việc | Thời gian làm việc theo ngày trong tuần | Thời gian làm việc theo giờ trong ngày |
1 | Đinh Công Hoành | Bác Sĩ | Khám bệnh, | 001990/TH-CCHN; QĐ 1196/QĐ-SYT | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
2 | Nguyễn Xuân Lương | Bác sĩ | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Gây mê hồi sức, KCB đa khoa, điện tâm đồ | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN | |
3 | Lữ Hồng Nam | Bác sỹ CKI | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, KCB đa khoa, lưu huyết não | 002020/TH-CCHN QĐ 550/QĐ-SYT | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
4 | Hà Văn Tùng | Bác sỹ chuyên khoa I | KCB nội khoa và chẩn đoán hình ảnh, Xét nghiệm hóa sinh, nội soi tiêu hóa, SA Doopler tim- mạch máu | 002021/TH-CCHN QĐ 545/QĐ-SYT | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
5 | Vi Thị Lành | Điều dưỡng trung cấp | ĐD viên | 002032/TH-CCHN | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
6 | Nguyễn Thị Hoa | Điều dưỡng trung cấp | ĐD viên | 002033/TH-CCHN | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
7 | Phạm Thị Giang | Điều dưỡng trung cấp | ĐD viên | 002034/TH-CCHN | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
8 | Phạm Văn Trọng | Y sỹ | ĐD viên | 002035/TH-CCHN | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
9 | Trịnh Thị Phượng | Y sỹ | ĐD viên | 002039/TH-CCHN | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
10 | Phạm Văn Linh | Y sỹ chuyển đổi sang điều dưỡng | ĐD viên | 002040/TH-CCHN | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
11 | Phạm Thị Nhiệt | Hộ sinh viên | Hộ sinh viên | 002048/TH-CCHN | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
12 | Nguyễn Thị Phương | KTV xét nghiệm | KTV XN | 002049/TH-CCHN | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
13 | Trịnh Thị Thu | Cử nhân xét nghiệm đại học | Xét nghiệm viên | 002050/TH-CCHN | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
14 | Trịnh Ngọc Hoàng | Điều dưỡng trung cấp | ĐD viên | 002052/TH-CCHN QĐ 554/QĐ-SYT | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
15 | Đỗ Thị Xuân Thủy | Cử nhân Điều dưỡng đại học | ĐD viên | 002054/TH-CCHN | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
16 | Trần Thanh Liêm | Cử nhân Điều dưỡng đại học | ĐD viên | 002055/TH-CCHN | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
17 | Vi Thị Nho | Cử nhân Điều dưỡng đại học | ĐD viên | 002056/TH-CCHN | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
18 | Bùi Xuân Châu | Cử nhân Điều dưỡng đại học | ĐD viên- KTV/VLTL- PHCN | 002060/TH-CCHN QĐ 553/QĐ-SYT ;QĐ 01/QĐ-BVQH | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
19 | Hà Thị Anh | Cử nhân Điều dưỡng cao đẳng | 002061/TH-CCHN | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN | |
20 | Vi Thị Tư | Cử nhân Điều dưỡng cao đẳng | ĐD viên | 002062/TH-CCHN | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
21 | Mai Thị Tuyết | Cử nhân Điều dưỡng cao đẳng | ĐD viên | 002063/TH-CCHN | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
22 | Hà Thị Uyên | Y sỹ y học cổ truyền | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 002228/TH-CCHN;41/QĐ-BVQH | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
23 | Nguyễn Việt Hà | Cử nhân Điều dưỡng cao đẳng | ĐD viên | 002874/TH-CCHN;114A/QĐ-BV | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
24 | Lương Văn Đậm | Bác sỹ | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, Ngoại khoa | 003052/TH-CCHN | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
25 | Nguyễn Xuân Lợi | Thạc sĩ- bác sĩ | KCB nội khoa, | 003058/ | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
26 | Hà Thị Nguyệt | Cử nhân Điều dưỡng cao đẳng | ĐD sản khoa, sơ sinh | 003059/TH-CCHN | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
27 | Hà Văn Duyệt | Cử nhân Điều dưỡng cao đẳng | ĐD viên, | 003061/TH-CCHN QĐ 555/QĐ-SYT | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
28 | Lương Thị Hà | Cử nhân Điều dưỡng cao đẳng | ĐD sản khoa- sơ sinh | 003062/TH-CCHN | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
29 | Hà Văn Khuynh | Cử nhân Điều dưỡng cao đẳng | ĐD viên | 003063/TH-CCHN QĐ 552/QĐ-SYT | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
30 | Hoàng Thị Huệ | Bác sĩ CKI | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa và cấp cứu sản khoa; SÂ tổng quát; SÂ sàng lọc trước sinh; Phẫu thuật ngoại khoa bệnh lý | 003066/TH-CCHN; QĐ 437/QĐ-BVQH | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
31 | Lê Văn Đạt | Y sỹ | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 003864/TH-CCHN | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
32 | Đồng Khắc Hải | Bác sỹ chuyên khoa I | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên đa khoa, SA tổng quát chẩn đoán | 008192/TH-CCHN QĐ 551/QĐ-SYT | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
33 | Hàn Hồng Lê | Cử nhân y khoa NHS | ĐD viên | 008194/TH-CCHN | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
34 | Nguyễn Thị Lợi | Cử nhân điều dưỡng CKI | ĐD viên | 008195/TH-CCHN | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
35 | Phạm Bá Yểu | Bác sỹ CKI | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa ; Khám nội soi TMH; Điện tim | 008196/TH-CCHNQĐ 434/QĐ-BVQH | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
36 | Hà Thị Thanh | Cử nhân Điều dưỡng cao đẳng | ĐD viên | 008355/TH-CCHN | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
37 | Vi Văn Trường | Bác sỹ CKI | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, KCB đa khoa XN huyết học, truyền máu, Nội tiết- Đái tháo đường | 008356/TH-CCHN QĐ 543/QĐ-SYT, QĐ 435/QĐ-BV | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
38 | Phạm Quang Khởi | KTV xét nghiệm | KTV Xét nghiệm | 008357/TH-CCHN | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
39 | Nguyễn Văn Lĩnh | Cử nhân Điều dưỡng đại học | ĐD viên | 008450/TH-CCHN | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
40 | Đinh Thị Nguyệt | Bác sĩ | Khám bệnh, | 016083/TH-CCHN; QĐ 241/QĐ-BV ngày 17/8/2020 | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
41 | Lương Văn Thuận | Cử nhân Điều dưỡng cao đẳng | ĐD viên | 017652/TH-CCHN | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
42 | Lê Thị Ngọc Huyền | Cử nhân Điều dưỡng cao đẳng | ĐD viên | 017653/TH-CCHN | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
43 | Lê Văn Đông | Y sĩ | KCB bằng YHCT | 017821/TH-CCHN;40/QĐ-BVQH | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
44 | Hà Thị Cấp | Y sĩ | KCB bằng YHCT | 017976/TH- | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
45 | Hà Lê Quốc Thái | Cử nhân Điều dưỡng cao đẳng | 018000/TH-CCHN | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN | |
46 | Đào Ngọc Thắng | Cử nhân Điều dưỡng cao đẳng | ĐD viên | 019170/TH-CCHN | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
47 | Lộc Văn Hoàng | Cử nhân Điều dưỡng cao đẳng | ĐD viên | 019171/TH-CCHN | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
48 | Hà Văn Khải | Cử nhân Điều dưỡng cao đẳng | ĐD viên | 019174/TH-CCHN | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
49 | Hà Văn Thân | Cử nhân Điều dưỡng cao đẳng | ĐD viên | 019175/TH-CCHN | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
50 | Hà Thị Phượng | Cử nhân Điều dưỡng cao đẳng | ĐD viên | 019179/TH-CCHN | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
51 | Phạm Thị Tưởng | Cử nhân Điều dưỡng cao đẳng | ĐD viên | 019476/TH-CCHN | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
52 | Hà Thị Nhâm | Cử nhân Điều dưỡng cao đẳng | ĐD viên | 019477/TH-CCHN | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
53 | Hà Thị Khối | Cử nhân Điều dưỡng cao đẳng | ĐD viên | 019481/TH-CCHN | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
54 | Vi Thiên Lý | Cử nhân Điều dưỡng cao đẳng | ĐD viên | 019483/TH-CCHN | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
55 | Lê Văn Bằng | Cử nhân Điều dưỡng cao đẳng | ĐD viên | 019484/TH-CCHN | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
56 | Vi Thị Huyền | Cử nhân Điều dưỡng cao đẳng | ĐD viên | 019485/TH-CCHN | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
57 | Cao Văn Chắn | Điều dưỡng | ĐD viên | 019486/TH-CCHN | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
58 | Phạm Thị Thanh | Bác sỹ CKI | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, lưu huyết não chẩn đoán, KCB Sản Phụ khoa | 13487/TH-CCHN; QĐ 710/QĐ-SYT | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
59 | Lữ Mai Phương | Bác sỹ CKI | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, điện tim, lưu huyết não, SA tổng quát | 13488/TH-CCHN | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
60 | Bùi Thị Hiếu | KTV xét nghiệm | KTV Xét nghiệm | 13490/TH-CCHN | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
61 | Cao Đức Thiện | Bác Sĩ | Khám bệnh, | 020866/TH-CCHN; QĐ 436/QĐ- BVQH | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
62 | Lương Thanh Tùng | Bác sĩ | Khám bệnh, | 020312/TH-CCHN | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
63 | Hoàng Anh Đức | Bác Sĩ CKI | Khám bệnh, | 15347/TH-CCHN | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
64 | Nguyễn Thị Hương | Dược sĩ CKI | Dược sĩ | 4892/CCHND/SYT-TH | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
65 | Nguyễn Văn Long | Dược sĩ ĐH | Dược sĩ | 6169/CCHND/SYT-TH | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
66 | Hà Thanh Tùng | Cao đẳng Dược | Dược sĩ | Chưa cấp | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
67 | Lê Thị Huyền Trang | Cao đẳng Dược | Dược sĩ | Chưa cấp | Toàn | 2,3,4,5,6. | 07h đến 17h; + Trực và điều ngoài giờ T7,CN |
Sáng: 7h30 - 11h30 | Chiều: 13h30 - 17h