SỞ Y TẾ THANH HÓA | | | | | | | | Phụ lục 2 | |
BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUAN HÓA | | | | | | | | | |
|
| | | | | | | | | |
DANH SÁCH NHÂN VIÊN Y TẾ TẠI CƠ SỞ KHÁM CHỮA BỆNH |
Cơ sở KCB: Bệnh viện đa khoa Quan Hóa năm 2020 |
( Ban hành kèm theo công văn số 1404/BHXH-GĐBHYT ngày 27/12/2017 của Bảo hiểm Xã hội tỉnh Thanh Hóa) |
| | | | | | | | | | | |
Mã nhân viên | Họ và tên | Văn bằng chuyên môn | Phạm vi hành nghề | Chứng chỉ hành nghề | Ngày cấp | Thời gian làm việc | Thời gian làm việc theo ngày trong tuần | Thời gian làm việc theo giờ trong ngày | Khoa /Bộ phận | Chứng chỉ khác | Chức danh |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
1 | Nguyễn Xuân Lợi | Thạc sĩ- bác sĩ | KCB nội khoa, ngoại khoa | 003058/ TH-CCHN | 05/04/2013 | Toàn thời gian | 2 - CN | | Khoa CLS | | Giám đốc |
2 | Hà Văn Tùng | Bác sỹ chuyên khoa I | KCB nội khoa và chẩn đoán hình ảnh, Xét nghiệm hóa sinh, nội soi tiêu hóa, SA Doopler tim- mạch máu | 002021/TH-CCHN QĐ 545/QĐ-SYT | 05/04/2013 | Toàn thời gian | 2 - CN | | Khoa CLS | | Trưởng khoa |
3 | Hàn Hồng Lê | Cử nhân y khoa | ĐD viên | 008194/TH-CCHN | 30/11/2017 | Toàn thời gian | 2 - CN | | Khoa sản | | Điều dưỡng viên |
4 | Hoàng Thị Huệ | Bác sĩ | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa và cấp cứu sản khoa | 003066/TH-CCHN | 15/04/2013 | Toàn thời gian | 2 - CN | | Khoa sản | CC Người đỡ đẻ; CC Cấp cứu sản khoa | Phó trưởng khoa |
5 | Lữ Hồng Nam | Bác sỹ CKI | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, KCB đa khoa, lưu huyết não | 002020/TH-CCHN QĐ 550/QĐ-SYT | 05/04/2013 | Toàn thời gian | 2 - CN | | Khoa Cấp cứu nhi | | Nhân viên |
6 | Lữ Mai Phương | Bác sỹ | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, điện tim, lưu huyết não, SA tổng quát | 439138/HSCCHN | 28/12/2016 | Toàn thời gian | 2 - CN | | Khoa Cấp cứu nhi | CK Tâm thần SA tổng quát ổ bụng, Điện tim LS | Nhân viên |
7 | Trịnh Quốc Việt | Bác sỹ | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 13914/TH-CCHN | 01/04/2017 | Toàn thời gian | 2 - CN | | Khoa Ngoại - LCK | ĐTLT Ngoai tổng hợp | Nhân viên |
8 | Vi Văn Trường | Bác sỹ | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, KCB đa khoa XN huyết học, truyền máu | 008356/TH-CCHN QĐ 543/QĐ-SYT | 23/01/2015 | Toàn thời gian | 2 - CN | | Khoa Khám bệnh | CC RHM, XNo, CC Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp cấp | Nhân viên |
9 | Phạm Thị Thanh | Bác sỹ | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, lưu huyết não chẩn đoán | 13487/TH-CCHN | 19/06/2017 | Toàn thời gian | 2 - CN | | Khoa sản | CC ghi, đọc LHN CC Ngoại ổ bụng | Nhân viên |
10 | Võ Văn Sơn | Bác sỹ đa khoa | KCB gây mê hồi sức | 016379/TH-CCHN | 05/04/2013 | Toàn thời gian | 2 - CN | | Khoa Truyền nhiễm | | Phụ trách khoa |
11 | Đồng Khắc Hải | Bác sỹ chuyên khoa I | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên đa khoa, SA tổng quát chẩn đoán | 008192/TH-CCHN QĐ 551/QĐ-SYT | 05/01/2015 | Toàn thời gian | 2 - CN | | Khoa Nội tổng hợp | | Trưởng khoa |
12 | Nguyễn Xuân Lương | Bác sĩ | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Gây mê hồi sức, KCB đa khoa, điện tâm đồ | 002018/TH-CCHN QĐ 544/QĐ-SYT | 05/04/2013 | Toàn thời gian | 2 - CN | | Phòng KHTH | Điện tim | Trưởng phòng Kế hoạch Tổng hợp |
13 | Phạm Bá Yểu | Bác sỹ | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 008196/TH-CCHN | 05/01/2015 | Toàn thời gian | 2 - CN | | Khoa Khám bệnh | | Phụ trách khoa |
14 | Lương Văn Đậm | Bác sỹ | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, Ngoại khoa | 003052/TH-CCHN | 05/04/2013 | Toàn thời gian | 2 - CN | | Khoa Ngoại - LCK | | Trưởng khoa |
15 | Đào Đức Vân | Bác sỹ y học cổ truyền | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 002026/TH-CCHN | 05/04/2013 | Toàn thời gian | 2 - CN | | Khoa YHCT-PHCN | | Trưởng khoa |
16 | Nguyễn Thị Vần | Y sỹ | ĐD viên | 002037/TH-CCHN | 05/04/2013 | Toàn thời gian | 2 - CN | | Khoa Truyền nhiễm | | Điều dưỡng viên |
17 | Phạm Văn Linh | Y sỹ chuyển đổi sang điều dưỡng | ĐD viên | 002040/TH-CCHN | 05/04/2013 | Toàn thời gian | 2 - CN | | Khoa Cấp cứu nhi | | Điều dưỡng viên |
18 | Nguyễn Thị Phương | KTV xét nghiệm | KTV XN | 002049/TH-CCHN | 05/04/2013 | Toàn thời gian | 2 - CN | | Khoa CLS | | Kỹ thuật viên |
19 | Hà Thị Uyên | Y sỹ y học cổ truyền | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 002228/TH-CCHN | 05/04/2013 | Toàn thời gian | 2 - CN | | Khoa YHCT-PHCN | | Điều dưỡng viên |
20 | Phạm Thị Nhiệt | Hộ sinh viên | Hộ sinh viên | 002048/TH-CCHN | 05/04/2013 | Toàn thời gian | 2 - CN | | Khoa sản | CC Người đỡ đẻ; | Hộ sinh viên |
21 | Vi Thị Lành | Điều dưỡng trung cấp | ĐD viên | 002032/TH-CCHN | 05/04/2013 | Toàn thời gian | 2 - CN | | Khoa sản | | Điều dưỡng viên |
22 | Phạm Thị Giang | Điều dưỡng trung cấp | ĐD viên | 002034/TH-CCHN | 05/04/2013 | Toàn thời gian | 2 - CN | | Khoa Ngoại - LCK | | Điều dưỡng viên |
23 | Nguyễn Thị Dung | Điều dưỡng trung cấp | ĐD viên, KTV điện tâm đồ, điện não đồ | 003865/TH-CCHN QĐ 556/QĐ-SYT | 25/06/2013 | Toàn thời gian | 2 - CN | | Koa Truyền nhiễm | | Điều dưỡng viên |
24 | Hà Văn Duyệt | Điều dưỡng trung cấp | ĐD viên, KTV X quang | 003061/TH-CCHN QĐ 555/QĐ-SYT | 05/04/2013 | Toàn thời gian | 2 - CN | | Khoa CLS | | Điều dưỡng viên |
25 | Trịnh Thị Phượng | Y sỹ | ĐD viên | 002039/TH-CCHN | 05/04/2013 | Toàn thời gian | 2 - CN | | Koa Truyền nhiễm | | Điều dưỡng viên |
26 | Hà Văn Khuynh | Y sỹ đa khoa | ĐD viên KTV gây mê hồi sức | 003063/TH-CCHN QĐ 552/QĐ-SYT | 05/04/2013 | Toàn thời gian | 2 - CN | | Khoa Ngoại - LCK | | Điều dưỡng viên |
27 | Trịnh Ngọc Hoàng | Điều dưỡng trung cấp | ĐD viên KTV Răng Hàm Mặt | 002052/TH-CCHN QĐ 554/QĐ-SYT | 05/04/2013 | Toàn thời gian | 2 - CN | | Khoa Khám bệnh | | Điều dưỡng viên |
28 | Hà Thị Nguyệt | Điều dưỡng chuyên ngành sản phụ khoa | ĐD sản khoa, sơ sinh | 003059/TH-CCHN | 05/04/2013 | Toàn thời gian | 2 - CN | | Khoa Ngoại - LCK | | Điều dưỡng viên |
29 | Nguyễn Việt Hà | Y sỹ | ĐD viên | 002874/TH-CCHN | 10/05/2013 | Toàn thời gian | 2 - CN | | Khoa Khám bệnh | | Điều dưỡng viên |
30 | Trịnh Thị Thu | Kỹ thuật viên xét nghiệm (Chuyên khoa xét nghiệm) | Xét nghiệm viên | 002050/TH-CCHN | 05/04/2013 | Toàn thời gian | 2 - CN | | Khoa CLS | | Kỹ thuật viên |
31 | Nguyễn Thị Hoa | Điều dưỡng trung cấp | ĐD viên | 002033/TH-CCHN | 05/04/2013 | Toàn thời gian | 2 - CN | | Khoa Nội tổng hợp | | Điều dưỡng viên |
32 | Vi Thị Tư | Điều dưỡng trung cấp | ĐD viên | 002062/TH-CCHN | 05/04/2013 | Toàn thời gian | 2 - CN | | Koa Truyền nhiễm | | Điều dưỡng viên |
33 | Lê Văn Đạt | Y sỹ | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 003864/TH-CCHN | 05/04/2013 | Toàn thời gian | 2 - CN | | Khoa YHCT-PHCN | | Y sỹ YHCT |
34 | Trần Thanh Liêm | Y sỹ đa khoa | ĐD viên | 002055/TH-CCHN | 05/04/2013 | Toàn thời gian | 2 - CN | | Khoa Nội tổng hợp | | Điều dưỡng viên |
35 | Phạm Văn Trọng | Y sỹ | ĐD viên | 002035/TH-CCHN | 05/04/2013 | Toàn thời gian | 2 - CN | | Khoa Khám bệnh | | Điều dưỡng viên |
36 | Lương Thị Hà | Điều dưỡng chuyên ngành sản phụ khoa | ĐD sản khoa- sơ sinh | 003062/TH-CCHN | 05/04/2013 | Toàn thời gian | 2 - CN | | Khoa Khám bệnh | | Điều dưỡng viên |
37 | Đỗ Thị Xuân Thủy | Điều dưỡng | ĐD viên | 002054/TH-CCHN | 05/04/2013 | Toàn thời gian | 2 - CN | | Khoa Cấp Cứu | | Điều dưỡng trưởng |
38 | Nguyễn Thị Lợi | Điều dưỡng | ĐD viên | 008195/TH-CCHN | 05/01/2015 | Toàn thời gian | 2 - CN | | Phòng ĐD | | Điều dưỡng viên |
39 | Nguyễn Văn Lĩnh | Điều dưỡng | ĐD viên | 008450/TH-CCHN | 12/02/2015 | Toàn thời gian | 2 - CN | | Khoa Khám bệnh | | Điều dưỡng viên |
40 | Bùi Xuân Châu | Điều Dưỡng YHCT | ĐD viên- KTV/VLTL- PHCN | 002060/TH-CCHN QĐ 553/QĐ-SYT | 05/04/2013 | Toàn thời gian | 2 - CN | | Khoa YHCT-PHCN | VLTL-PHCN | Điều dưỡng viên |
41 | Hoàng Anh Đức | Bác Sĩ | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 15347/TH-CCHN | | Toàn thời gian | 2 - CN | | Ngoại - LCK | | Nhân viên |
42 | Cao Đức Thiện | Bác Sĩ | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 13784/TH-CCHN | 29/08/2017 | Toàn thời gian | 2 - CN | | Khoa Cấp Cứu - Nhi | | Bác Sĩ |
43 | Đinh Công Hoành | Bác Sĩ | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, RHM | 001990/TH-CCHN | 10/04/2013 | Toàn thời gian | 2 - CN | | Khoa Khám Bệnh | | Bác Sĩ |
44 | Vi Thị Nho | Điều dưỡng | ĐD viên | 002056/TH-CCHN | 05/04/2013 | Toàn thời gian | 2 - CN | | Khoa cấp cứu - Nhi | | Điều dưỡng viên |
45 | Lê Thị Nhạn | Bác sĩ | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 016129/TH-CCHN | 21/10/2019 | Toàn thời gian | 2 - CN | | Khoa Sản | | Bác Sĩ |
46 | Đinh Thi Nguyệt | Bác sĩ | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 016083/TH-CCHN | 07/10/2019 | Toàn thời gian | 2 - CN | | Khoa Nôi tổng hợp | | Bác Sĩ |
47 | Bùi Thị Hiếu | KTV xét nghiệm | KTV Xét nghiệm | 13490/TH-CCHN | 19/06/2017 | Toàn thời gian | 2 - CN | | Khoa cận lâm sàng | | KTV |
| | | | | | | | | | | |
| | | | | | Ngày 30 tháng 12 năm 2019 |
| | | | | | ĐẠI DIỆN CƠ SỞ KHÁM CHỮA BỆNH |
| | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | |
| | | | | | Nguyễn Xuân Lợi |