
Thăm dò ý kiến
DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC 2021
THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC NĂM 2021
( Kèm theo Quyết định số: 15/QĐ-HĐXT ngày 12 tháng 01 năm 2021)
TT | Họ và tên | Dân tộc | Vị trí việc làm dự tuyển | Mã chức danh tuyển dụng | Hộ khẩu thường trú | Trình độ đào tạo | Trình độ ngoại ngữ | Trình độ | |||
Nam | Nữ | ||||||||||
1 | Ngân Mạnh Tuấn | Nam |
| Thái | Bác sĩ | V.08.01.03 | Bản Cổi Phú Nghiêm | Đại học y khoa | A2 | ƯDCNTTCB | |
2 | Lương Thanh Tùng | Nam |
| Thái | Bác sĩ | V.08.01.03 | Khu 5 TT - Hồi Xuân | Đại học y khoa | A2 | ƯDCNTTCB | |
3 | Bùi Xuân Châu | Nam |
| Mường | Điều dưỡng | V.08.05.13 | Khu 4 TT - Quan Hóa | Cao đẳng ĐD | A2 | ƯDCNTTCB | |
4 | Hà Văn Khải | Nam |
| Thái | Điều dưỡng | V.08.05.13 | Văn nho - Bá Thước | Cao đẳng ĐD | A2 | ƯDCNTTCB | |
5 | Lộc Văn Hoàng | Nam |
| Thái | Điều dưỡng | V.08.05.13 | Bản Khó TT Hồi Xuân | Cao đẳng ĐD | A2 | ƯDCNTTCB | |
6 | Hà Thị Anh |
| Nữ | Thái | Điều dưỡng | V.08.05.13 | Nam động - Quan Hóa | Cao đẳng ĐD | A2 | ƯDCNTTCB | |
7 | Hà Lê Quốc Thái | Nam |
| Thái | Điều dưỡng | V.08.05.13 | Phú Lệ - Quan Hóa | Cao đẳng ĐD | A2 | ƯDCNTTCB | |
8 | Hà Thị Phượng |
| Nữ | Thái | Điều dưỡng | V.08.05.13 | Khu 5 TT - Hồi Xuân | Cao đẳng ĐD | A2 | ƯDCNTTCB | |
9 | Đào Ngọc Thắng | Nam |
| Kinh | Điều dưỡng | V.08.05.13 | Khu 4 TT - Hồi Xuân | Cao đẳng ĐD | A2 | ƯDCNTTCB | |
10 | Lương Văn Thuận | Nam |
| Thái | Điều dưỡng | V.08.05.13 | Phú sơn - Quan Hóa | Cao đẳng ĐD | A2 | ƯDCNTTCB | |
11 | Hà Văn Thân | Nam |
| Thái | Điều dưỡng | V.08.05.13 | Phú Lệ - Quan Hóa | Cao đẳng ĐD | A2 | ƯDCNTTCB | |
12 | Hà Thị Thanh |
| Nữ | Thái | Điều dưỡng | V.08.05.13 | Khu 4 TT - Hồi Xuân | Cao đẳng ĐD | A2 | ƯDCNTTCB | |
13 | Lê Thị Ngọc Huyền |
| Nữ | Kinh | Điều dưỡng | V.08.05.13 | Khu 5 TT - Hồi Xuân | Cao đẳng ĐD | A2 | ƯDCNTTCB | |
14 | Hà Thị Cấp |
| Nữ | Thái | Điều dưỡng | V.08.05.13 | Khu 4 TT - Quan Hóa | Cao đẳng ĐD | A2 | ƯDCNTTCB | |
15 | Lê Đình Dũng | Nam |
| Kinh | Điều dưỡng | V.08.05.13 | Phố hồi xuân - Hồi Xuân | Cao đẳng ĐD | A2 | ƯDCNTTCB | |
16 | Lê Văn Đông | Nam |
| Kinh | Điều dưỡng | V.08.05.13 | Khu 4 TT - Hồi Xuân | Cao đẳng ĐD | A2 | ƯDCNTTCB | |
17 | Mai Thị Tuyết |
| Nữ | Kinh | Điều dưỡng | V.08.05.13 | Bản ban - Hồi xuân | Cao đẳng ĐD | A2 | ƯDCNTTCB | |
18 | Bùi Thị Hiếu |
| Nữ | Mường | KTVXN | V.08.07.19 | Thiên Phủ Quan Hóa | Cao đẳng XN | A2 | ƯDCNTTCB | |
19 | Phạm Quang Khởi | Nam |
| Thái | KTVXN | V.08.07.19 | Bản khó- Hồi Xuân | Cao đẳng XN | A2 | ƯDCNTTCB | |
20 | Hà Văn Tùng | Nam |
| Thái | Dược sĩ hạng IV | V.08.08.23 | Khu Ban TT Hồi Xuân | Cao đẳng Dược | A2 | ƯDCNTTCB | |
21 | Lương Thị Bôn |
| Nữ | Thái | Chuyên viên | 1003 | Khu 1 Thị trấn Hồi Xuân | Đại học | A2 | ƯDCNTTCB | |
22 | Phạm Bá Hải | Nam |
| Thái | Bảo vệ |
| Khu 4 TT - Hồi Xuân | Chưa qua đào tạo |
|
| |
23 | Hà Bảo Khanh | Nam |
| Thái | Sữa chữa điện nước, TTB |
| Thành Sơn Quan Hóa | Cao đẳng điện công nghiệp |
|
| |
24 | Hà Thị Nhâm |
| Nữ |
| Điều dưỡng | V.08.05.13 | Lũng Niêm- Bá Thước | Cao đẳng ĐD | A2 | ƯDCNTTCB | |
25 | Cao Văn Chắn | Nam |
| Thái | Điều dưỡng | V.08.05.13 | Phú Nghiêm - Quan Hóa | Cao đẳng ĐD | A2 | ƯDCNTTCB | |
26 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam |
| Kinh | Điều dưỡng | V.08.05.13 | Khu 3 TT Hồi Xuân | Cao đẳng ĐD | A2 | ƯDCNTTCB | |
27 | Hà Thị Khối |
| Nữ | Thái | Điều dưỡng | V.08.05.13 | Bản khằm - Hồi xuân | Cao đẳng ĐD | B | ƯDCNTTCB | |
28 | Lê Văn Bằng | Nam |
| Kinh | Điều dưỡng | V.08.05.13 | Hiền kiệt - Quan Hóa | Cao đẳng ĐD | A2 | ƯDCNTTCB | |
29 | Vi Thị Huyền |
| Nữ | Thái | Điều dưỡng | V.08.05.13 | Khu 1 Thị trấn Hồi Xuân | Cao đẳng ĐD | A2 | ƯDCNTTCB | |
30 | Vi Thị Lý |
| Nữ | Thái | Điều dưỡng | V.08.05.13 | Khu Nghèo TT Hồi Xuân | Cao đẳng ĐD | A2 | ƯDCNTTCB | |
31 | Phạm Thị Tưởng |
| Nữ | Mường | Điều dưỡng | V.08.05.13 | Văn nho - Bá thước | Cao đẳng ĐD | A2 | ƯDCNTTCB | |
32 | Nguyễn Thị Phương |
| Nữ | Kinh | Kế toán viên | .06.031 | Khu 4 TT Hồi Xuân | Đại học | A2 | ƯDCNTTCB | |
33 | Phan Thanh Phương | Nam |
| Kinh | Kế toán viên | .06.031 | Khu 7 TT Hồi Xuân | Đại học | A2 | ƯDCNTTCB | |
34 | Nguyễn Thị Phương |
| Nữ | Kinh | Kế toán viên | .06.031 | Thọ hải Thọ Xuân | Đại học | A2 | ƯDCNTTCB | |
35 | Lê Thị Mai Xuân |
| Nữ | Kinh | Kế toán viên | .06.031 | Khu 2 TT Hồi Xuân | Đại học | A2 | ƯDCNTTCB | |
36 | Lê Thị Huyền Trang |
| Nữ | Kinh | Dược sĩ hạng IV | V.08.08.23 | H Đức Hoàng Hóa | Cao đẳng Dược | A2 | ƯDCNTTCB | |
37 | Nguyễn Thị Khánh Ly |
| Nữ | Kinh | Dược sĩ hạng IV | V.08.08.24 | Phong sơn Cẩm Thủy | Cao đẳng Dược | A2 | ƯDCNTTCB | |
38 | Phạm Thì Vần |
| Nữ | Thái | Dược sĩ hạng IV | V.08.08.25 | Phú Thanh Quan Hóa | Cao đẳng Dược | A2 | ƯDCNTTCB | |
39 | Nguyễn Thị Thu |
| Nữ | Mường | Dược sĩ hạng IV | V.08.08.27 | Khu 6 TT Hồi Xuân | Cao đẳng Dược | A2 | ƯDCNTTCB |
| CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG GIÁM ĐỐC
( Đã ký)
Ths: Nguyễn Xuân Lợi |
- CHỈ TIÊU KCB NĂM 2020
- PHƯƠNG ÁN PCTT-TKCN 2020
- CƠ SỐ THUỐC PCTTLB 2020
- QUYẾT ĐỊNH KIỆN TOÀN BCĐ, ĐỘI PHẪU THUẬT, ĐỘI VẬN CHUYỂN CẤP CỨU
- QUYẾT ĐỊNH CÔNG NHẬN KẾT QUẢ XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC NĂM 2021
- THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG LAO ĐỘNG 2020
- Tăng mức đóng BHXH từ 01/01/2019
- Từ 1/12/2018, người có thẻ BHYT hưởng thêm nhiều quyền lợi
Sáng: 7h30 - 11h30 | Chiều: 13h30 - 17h
